Không có bình luận nào
Điều hòa Comfee CFS-13FWFF-V | 12000BTU 1 chiều
5.400.000 ₫
Dự toán chi phí lắp đặt
A. Nhân công (miễn phí hút chân không)



B. Ống đồng



C. Bảo ôn

D. Giá đỡ dàn nóng ngoài trời


E. Dây điện


F. Ống thoát nước ngưng


F. Chi phí khác


G. Phát sinh khác (nếu có)





- 1
Liên hệ để biết được giá hiện tại
- 2
Bảo hành 2 năm
- 3
Giá chưa bao gồm công lắp đặt và vật tư.
Miền Bắc
Miền Nam

Sản phẩm: Điều hòa Comfee CFS-13FWFF-V | 12000BTU 1 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Mục lục
Điều hòa Comfee CFS-13FWFF-V (Dòng Cơ): Giải pháp làm mát cơ bản, bền bỉ cho không gian vừa
Điều hòa Comfee CFS-13FWFF-V là model điều hòa 1 chiều thuộc dòng cơ (non-inverter) với công suất 13000 BTU, phù hợp cho các phòng có diện tích từ 15-20m². Sản phẩm này nổi bật với thiết kế đơn giản, độ bền bỉ và khả năng làm mát ổn định, là lựa chọn kinh tế cho những ai ưu tiên sự đơn giản và hiệu quả cơ bản.
Thiết kế đơn giản và độ bền bỉ
Thiết kế truyền thống
- Dàn lạnh có kiểu dáng quen thuộc, dễ dàng hòa nhập với nhiều không gian nội thất khác nhau.
- Mặt nạ nhựa ABS bền bỉ, ít bám bụi và dễ dàng vệ sinh.
Dàn tản nhiệt bền bỉ
- [Nếu có thông tin cụ thể về vật liệu hoặc lớp phủ bảo vệ dàn tản nhiệt, hãy đề cập. Ví dụ: Dàn tản nhiệt bằng nhôm nguyên chất hoặc có lớp phủ chống ăn mòn].
Cấu tạo cơ học ổn định
- Dòng điều hòa cơ thường có cấu tạo không quá phức tạp, giúp tăng độ bền và giảm thiểu các lỗi vặt trong quá trình sử dụng.
Khả năng làm mát ổn định
Công suất làm lạnh 13000 BTU
- Đảm bảo khả năng làm mát hiệu quả cho các phòng có diện tích từ 15-20m².
Chế độ làm mát cơ bản
- Cung cấp các chế độ làm mát thông thường, cho phép người dùng tùy chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt theo nhu cầu.
Hướng gió tùy chỉnh
- Cánh đảo gió có thể điều chỉnh lên/xuống để phân phối khí lạnh đều khắp phòng.
Tính năng cơ bản và tiện ích
Chế độ ngủ (Sleep Mode)
- Tự động điều chỉnh nhiệt độ một cách nhẹ nhàng trong khi ngủ, mang lại giấc ngủ thoải mái và tránh bị lạnh.
Chế độ hẹn giờ bật/tắt
- Cho phép người dùng cài đặt thời gian bật hoặc tắt máy theo nhu cầu sử dụng, giúp tiết kiệm điện năng.
Điều khiển từ xa tiện lợi
- Remote điều khiển với các nút bấm chức năng rõ ràng, dễ dàng thao tác.
Màng lọc bụi cơ bản
- Giúp loại bỏ bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng có kích thước lớn trong không khí.
Thông số kĩ thuật của điều hoà
Điện áp | 220-240V,1Ph,50Hz |
Công suất làm lạnh (Btu/h) | 11500 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) | 1053 W |
Dòng điện làm lạnh (A) | 5,00 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3,2 W/W |
Công suất định mức | 1850 W |
Dòng điện định mức | 8.6 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 639/462/391 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 41.1/35/30.7 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 805x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh – Đóng gói (D*S*C) | 870x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh – Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 8.4/10.7 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng | 2000 m3/h |
Độ ồn dàn nóng | 50.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng – Kích thước sản phẩm (D*S*C) | 765x303x555 mm |
Kích thước dàn nóng – Đóng gói (D*S*C) | 887x337x610 mm |
Kích thước dàn nóng – Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | 27.3/29.7 kg |
Gas làm lạnh | R32/0.43 kg |
Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng – Ông lỏng/ Ống khí | 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống đồng tối đa | 15 m |
Ống Đồng – Chênh lệch độ cao tối đa | 8 m |
Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng – Dàn lạnh | 17~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng – Dàn nóng | 0~50 ℃ |
Diện tích làm lạnh | 15-20 m2 |
Ưu điểm nổi bật
Giá thành phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng và bảo trì.
Độ bền bỉ cao nhờ cấu tạo cơ học không quá phức tạp.
Khả năng làm mát ổn định cho không gian vừa.
Tích hợp các tính năng cơ bản cần thiết.
Nhược điểm
Không có công nghệ Inverter, do đó khả năng tiết kiệm điện không cao bằng các dòng Inverter.
Độ ồn khi hoạt động có thể lớn hơn so với các dòng Inverter.
Ít tính năng thông minh và công nghệ lọc không khí tiên tiến hơn.
Khả năng làm lạnh nhanh có thể không bằng các dòng máy có công suất và công nghệ cao hơn.
Kết luận
Điều hòa Comfee CFS-13FWFF-V dòng cơ là một lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điều hòa có khả năng làm mát cơ bản, ổn định, bền bỉ và có mức giá phải chăng cho không gian từ 15-20m². Mặc dù không được trang bị các công nghệ tiết kiệm điện và tính năng hiện đại như dòng Inverter, sản phẩm này vẫn đáp ứng tốt nhu cầu làm mát cơ bản và mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
- Khách hàng Nhà A16, Lô 8, KĐT Định Công, Hoàng Mai, HN - Tháng Mười Một 25, 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp 220-240V,1Ph,50Hz |
Công suất làm lạnh (Btu/h) 11500 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) 1053 W |
Dòng điện làm lạnh (A) 5,00 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) 3,2 W/W |
Công suất định mức 1850 W |
Dòng điện định mức 8.6 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 639/462/391 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 41.1/35/30.7 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 805x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 870x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 8.4/10.7 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng 2000 m3/h |
Độ ồn dàn nóng 50.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 765x303x555 mm |
Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) 887x337x610 mm |
Điện áp 220-240V,1Ph,50Hz |
Công suất làm lạnh (Btu/h) 11500 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) 1053 W |
Dòng điện làm lạnh (A) 5,00 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) 3,2 W/W |
Công suất định mức 1850 W |
Dòng điện định mức 8.6 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 639/462/391 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 41.1/35/30.7 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 805x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 870x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 8.4/10.7 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng 2000 m3/h |
Độ ồn dàn nóng 50.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 765x303x555 mm |
Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) 887x337x610 mm |
Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 27.3/29.7 kg |
Gas làm lạnh R32/0.43 kg |
Áp suất thiết kế (Design pressure) 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng - Ông lỏng/ Ống khí 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống đồng tối đa 15 m |
Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa 8 m |
Nhiệt độ làm lạnh 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh 17~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn nóng 0~50 ℃ |
Diện tích làm lạnh 15-20 m2 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp 220-240V,1Ph,50Hz |
Công suất làm lạnh (Btu/h) 11500 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) 1053 W |
Dòng điện làm lạnh (A) 5,00 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) 3,2 W/W |
Công suất định mức 1850 W |
Dòng điện định mức 8.6 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 639/462/391 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 41.1/35/30.7 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 805x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 870x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 8.4/10.7 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng 2000 m3/h |
Độ ồn dàn nóng 50.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 765x303x555 mm |
Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) 887x337x610 mm |
Điện áp 220-240V,1Ph,50Hz |
Công suất làm lạnh (Btu/h) 11500 Btu/h |
Công suất làm lạnh (W) 1053 W |
Dòng điện làm lạnh (A) 5,00 A |
Hiệu suất năng lượng (EER) 3,2 W/W |
Công suất định mức 1850 W |
Dòng điện định mức 8.6 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 639/462/391 m3/h |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) 41.1/35/30.7 dB(A) |
Kích thước dàn lạnh - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 805x194x285 mm |
Kích thước dàn lạnh - Đóng gói (D*S*C) 870x270x365 mm |
Kích thước dàn lạnh - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 8.4/10.7 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng 2000 m3/h |
Độ ồn dàn nóng 50.5 dB(A) |
Kích thước dàn nóng - Kích thước sản phẩm (D*S*C) 765x303x555 mm |
Kích thước dàn nóng - Đóng gói (D*S*C) 887x337x610 mm |
Kích thước dàn nóng - Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) 27.3/29.7 kg |
Gas làm lạnh R32/0.43 kg |
Áp suất thiết kế (Design pressure) 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng - Ông lỏng/ Ống khí 6.35mm(1/4in)/9.52mm(3/8in) |
Chiều dài ống đồng tối đa 15 m |
Ống Đồng - Chênh lệch độ cao tối đa 8 m |
Nhiệt độ làm lạnh 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn lạnh 17~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng - Dàn nóng 0~50 ℃ |
Diện tích làm lạnh 15-20 m2 |
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
30582 views
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
22469 views
Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
15031 views
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
13568 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
11344 views
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
Bảng mã lỗi điều hòa Fujitsu Inverter | Nội địa | chi...
27/09/2022
30582 views
Ống đồng điều hòa giá bao nhiêu tiền 1 mét?【Bảng giá mới】
27/09/2022
22469 views
Điều hòa MITSUBISHI báo lỗi nháy ĐÈN | Sửa thành công 100%
26/09/2022
15031 views
Tủ lạnh một tháng hết bao nhiêu số điện?
24/09/2022
13568 views
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Casper【Hướng Dẫn】
27/09/2022
11344 views
5400000
Điều hòa Comfee CFS-13FWFF-V | 12000BTU 1 chiều

Trong kho
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.